Sụt cân là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Sụt cân là tình trạng giảm khối lượng cơ thể do thay đổi cân bằng năng lượng, trong đó cơ thể tiêu hao nhiều hơn lượng nạp vào dẫn đến mất mỡ, cơ hoặc nước. Đây có thể là quá trình chủ động nhằm cải thiện sức khỏe hoặc dấu hiệu bệnh lý tiềm ẩn, phản ánh sự thay đổi trong chuyển hóa và chức năng sinh lý của cơ thể.

Khái niệm về sụt cân

Sụt cân (weight loss) là hiện tượng giảm khối lượng cơ thể do sự thay đổi trong cân bằng năng lượng, thành phần cơ thể hoặc tình trạng sinh lý – bệnh lý. Khi lượng năng lượng tiêu hao vượt quá lượng năng lượng nạp vào, cơ thể bắt đầu huy động mỡ, protein cơ, glycogen và nước để bù đắp, dẫn đến giảm cân. Sụt cân có thể xảy ra chủ động nhằm mục tiêu sức khỏe hoặc ngoài ý muốn, phản ánh những rối loạn tiềm ẩn trong cơ thể. Nguồn tham khảo: CDC – Healthy Weight.

Khái niệm sụt cân cần được hiểu trong mối liên quan với thành phần cơ thể, bao gồm mỡ, cơ, xương và nước. Không phải mọi trường hợp giảm cân đều mang ý nghĩa tích cực: giảm mỡ do luyện tập lành mạnh khác với giảm cơ do suy dinh dưỡng hay giảm nước do mất dịch cấp. Việc xác định bản chất của sụt cân đòi hỏi đánh giá cả chỉ số BMI, tỷ lệ mỡ – cơ và các thông số sinh hóa để đưa ra kết luận chính xác.

Sụt cân cũng là chỉ dấu quan trọng trong lâm sàng. Giảm cân ngoài ý muốn ≥ 5% trọng lượng cơ thể trong 6 tháng thường được xem là một dấu hiệu cảnh báo y khoa. Tình trạng này xuất hiện trong các bệnh mạn tính như tiểu đường type 1, cường giáp, nhiễm trùng kéo dài, bệnh lý đường tiêu hóa hoặc ung thư. Việc nhận diện sớm giúp can thiệp kịp thời và hạn chế biến chứng.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt giữa các dạng sụt cân:

Loại sụt cân Nguyên nhân Ý nghĩa
Chủ động Giảm calo, tăng vận động Lành mạnh nếu kiểm soát đúng
Không chủ động Bệnh lý, rối loạn chuyển hóa Cảnh báo nguy cơ sức khỏe
Giảm nước Mất dịch, ra mồ hôi nhiều Tạm thời, dễ phục hồi

Phân loại sụt cân

Sụt cân được phân loại dựa trên nguyên nhân và bản chất của quá trình giảm cân. Sụt cân chủ động thường gắn liền với mục tiêu cải thiện sức khỏe, kiểm soát mỡ thừa hoặc điều chỉnh vóc dáng. Sự thay đổi này thường được điều chỉnh bởi chế độ dinh dưỡng hợp lý, luyện tập thể thao và thay đổi lối sống, tạo ra sự giảm cân có kiểm soát và bền vững. Nguồn: NIDDK – National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases.

Ngược lại, sụt cân không chủ động diễn ra khi cơ thể không đủ năng lượng duy trì hoạt động bình thường dù không thay đổi chế độ ăn hay vận động. Các nguyên nhân thường bao gồm bệnh lý nội tiết, nhiễm trùng, rối loạn tiêu hóa hoặc ảnh hưởng tâm lý như trầm cảm, stress kéo dài. Loại sụt cân này nguy hiểm hơn do liên quan trực tiếp đến suy kiệt cơ thể và cần can thiệp y khoa.

Danh sách các dạng sụt cân thường gặp:

  • Sụt cân do thay đổi lối sống: chủ động, lành mạnh khi có kế hoạch.
  • Sụt cân bệnh lý: giảm cân không giải thích được, thường kèm triệu chứng khác.
  • Sụt cân do mất nước: xảy ra nhanh, nhưng không bền vững.
  • Sụt cân do dùng thuốc: tác dụng phụ của thuốc điều trị.

Bảng so sánh giữa sụt cân chủ động và sụt cân không chủ động:

Tiêu chí Sụt cân chủ động Sụt cân không chủ động
Kiểm soát Có kế hoạch Không kiểm soát
Tốc độ giảm Chậm và ổn định Nhanh hoặc đột ngột
Nguy hiểm Thấp Cao

Cơ chế sinh lý gây sụt cân

Cơ chế sụt cân dựa trên nguyên tắc cân bằng năng lượng: khi năng lượng tiêu thụ vượt năng lượng nạp vào, cơ thể sử dụng các nguồn dự trữ để tạo ra năng lượng, dẫn đến giảm khối lượng cơ thể. Các nguồn năng lượng chính bao gồm mỡ, glycogen và protein cơ. Trong thời gian thiếu năng lượng kéo dài, quá trình phân giải mỡ diễn ra mạnh mẽ, trong khi protein cơ cũng bị phân giải để duy trì hoạt động sống khi glycogen cạn kiệt. Nguồn: Endocrine Society.

Hormone đóng vai trò quyết định trong điều hòa cân nặng. Insulin kiểm soát đường huyết và dự trữ năng lượng; leptin điều chỉnh cảm giác no; ghrelin kích thích cảm giác đói; cortisol làm tăng phân giải protein và chuyển hóa mỡ. Sự mất cân bằng hormone, như trong cường giáp hoặc tiểu đường type 1, có thể gây ra sụt cân nhanh chóng dù lượng thức ăn không thay đổi. Quá trình này phản ánh sự thay đổi sinh hóa sâu sắc bên trong cơ thể.

Sự thay đổi chuyển hóa cũng đóng vai trò trong sụt cân. Một số bệnh làm tăng tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR), khiến cơ thể tiêu hao nhiều năng lượng hơn. Công thức mô tả BMR thường được sử dụng trong y học dinh dưỡng:
BMR=10W+6.25H5A+SBMR = 10W + 6.25H - 5A + S Trong đó WW là cân nặng (kg), HH là chiều cao (cm), AA là tuổi và SS là hệ số giới tính (nam: +5, nữ: -161).

Các yếu tố chính trong cơ chế sinh lý:

  • Thiếu hụt năng lượng: tiêu hao nhiều hơn nạp vào.
  • Phân giải mỡ và cơ: nguồn năng lượng thay thế khi thiếu glucid.
  • Rối loạn hormone: tăng hoặc giảm hormone kiểm soát chuyển hóa.
  • Rối loạn hấp thu: bệnh đường ruột làm giảm hấp thu dinh dưỡng.

Các nguyên nhân gây sụt cân

Nguyên nhân gây sụt cân rất đa dạng, bao gồm cả yếu tố sinh lý và bệnh lý. Sự thay đổi trong khẩu phần ăn, luyện tập thể thao hoặc lối sống có thể dẫn đến sụt cân chủ động. Nhiều người giảm cân khi thay đổi sang chế độ ăn ít calo, tăng cường vận động hoặc áp dụng các phương pháp nhịn ăn gián đoạn. Tuy nhiên, các yếu tố này thường dẫn đến giảm cân từ từ và trong tầm kiểm soát. Nguồn: Mayo Clinic – Symptoms and Causes.

Sụt cân không chủ động thường xuất phát từ bệnh lý. Các bệnh như cường giáp, ung thư, nhiễm HIV, lao phổi, viêm ruột mạn tính, suy tim hoặc suy thận đều có thể gây giảm cân nhanh. Rối loạn hấp thu do tổn thương hệ tiêu hóa làm mất khả năng hấp thu vitamin, khoáng chất và chất béo, khiến cơ thể suy dinh dưỡng. Các yếu tố tâm lý như trầm cảm, lo âu hoặc stress mãn tính cũng có thể làm giảm cảm giác thèm ăn, từ đó gây sụt cân kéo dài.

Danh sách nguyên nhân điển hình:

  • Bệnh lý nội tiết: cường giáp, suy tuyến thượng thận.
  • Nhiễm trùng mạn: lao, HIV, viêm gan.
  • Bệnh tiêu hóa: viêm ruột, loạn khuẩn, kém hấp thu.
  • Ung thư: giai đoạn tiến triển gây tiêu hao năng lượng.
  • Tâm lý – hành vi: trầm cảm, rối loạn ăn uống.

Tác động của sụt cân đến sức khỏe

Tác động của sụt cân đối với sức khỏe phụ thuộc vào bản chất của sự giảm cân, tốc độ diễn ra và nguyên nhân nền tảng. Khi sụt cân diễn ra một cách chủ động và được kiểm soát, cơ thể có thể đạt được nhiều lợi ích rõ rệt như giảm áp lực lên hệ tim mạch, cải thiện độ nhạy insulin, giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính và tăng cường sức khỏe toàn diện. Sự giảm mỡ nội tạng — một trong những dạng mỡ có liên quan mật thiết đến các bệnh nguy hiểm như tiểu đường type 2 và bệnh tim — giúp cải thiện chức năng chuyển hóa và làm giảm mức độ viêm hệ thống. Nguồn tham khảo: NIH – National Institutes of Health.

Tuy nhiên, sụt cân không chủ động lại mang nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng. Khi giảm cân diễn ra nhanh và không giải thích được, cơ thể có thể rơi vào trạng thái suy kiệt năng lượng, mất khối cơ, giảm chức năng miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Mất cơ (sarcopenia) là yếu tố nguy hiểm vì làm giảm sức mạnh cơ học, suy giảm khả năng vận động và tăng nguy cơ té ngã, đặc biệt ở người lớn tuổi. Cân nặng giảm quá mức cũng ảnh hưởng đến nội tiết tố, làm rối loạn kinh nguyệt ở nữ giới và giảm testosterone ở nam giới.

Các tác động tiêu cực của sụt cân bất thường có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa, giảm hấp thu, thiếu máu và mất cân bằng điện giải — đặc biệt khi liên quan đến bệnh lý tiêu hóa hoặc mất nước kéo dài. Việc cơ thể huy động protein để tạo năng lượng có thể dẫn đến teo cơ, giảm albumin máu và phù nề. Những biến chứng này có thể gây suy giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống, đòi hỏi đánh giá y khoa chi tiết để xác định nguyên nhân gốc rễ.

Một số ảnh hưởng chính:

  • Lợi ích: cải thiện tim mạch, giảm mỡ nội tạng, hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
  • Rủi ro: suy kiệt, mất cơ, giảm miễn dịch và rối loạn nội tiết.
  • Biến chứng: loãng xương, thiếu vi chất, kém hấp thu và rối loạn tiêu hóa.

Phương pháp chẩn đoán sụt cân bất thường

Chẩn đoán sụt cân bất thường đòi hỏi đánh giá đa chiều, bao gồm khai thác bệnh sử, tiền sử dinh dưỡng, thói quen sinh hoạt và các triệu chứng kèm theo. Bác sĩ thường bắt đầu bằng việc đo chỉ số BMI, phân tích tốc độ giảm cân và xác định xem giảm cân có vượt ngưỡng 5% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng hay không — đây là mốc được xem là yếu tố cảnh báo y khoa. Nguồn tham khảo: Cleveland Clinic.

Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được chỉ định để xác định nguyên nhân tiềm ẩn. Xét nghiệm máu có thể đánh giá công thức máu, chức năng gan – thận, hormone tuyến giáp, đường huyết và các chỉ số viêm. Nếu nghi ngờ bệnh lý tiêu hóa, bác sĩ có thể chỉ định nội soi dạ dày – ruột hoặc siêu âm ổ bụng. Trong trường hợp sụt cân liên quan đến ung thư, các kỹ thuật hình ảnh như CT scan hoặc MRI có vai trò quan trọng giúp phát hiện tổn thương sớm.

Ngoài ra, phân tích thành phần cơ thể bằng phương pháp DEXA hoặc bioelectrical impedance analysis (BIA) giúp đánh giá chính xác tỷ lệ mỡ – cơ, từ đó phân biệt sụt cân lành mạnh hay sụt cân do suy mòn. Phân tích dinh dưỡng và thói quen ăn uống cũng được thực hiện để đánh giá mức độ thiếu hụt vi chất, protein và năng lượng tổng thể. Việc chẩn đoán toàn diện cho phép xây dựng chiến lược điều trị phù hợp với nguyên nhân và tình trạng cơ thể từng bệnh nhân.

Một số công cụ chẩn đoán:

  • BMI và tốc độ thay đổi cân nặng.
  • Xét nghiệm máu: công thức máu, chức năng nội tiết, đường huyết.
  • Hình ảnh học: X-quang, CT, MRI.
  • Đánh giá dinh dưỡng và thói quen ăn uống.

Phương pháp điều trị và quản lý sụt cân

Điều trị sụt cân tùy thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân và tình trạng bệnh lý đi kèm. Với sụt cân không chủ động, mục tiêu điều trị đầu tiên là xử lý nguyên nhân: kiểm soát nhiễm trùng, điều chỉnh hormone, điều trị ung thư hoặc phục hồi chức năng hệ tiêu hóa. Trong khi đó, hỗ trợ dinh dưỡng đóng vai trò không thể thiếu để tái tạo năng lượng và ngăn ngừa mất cơ. Các chế phẩm bổ sung giàu protein, acid béo thiết yếu, vitamin B và khoáng chất thường được đưa vào phác đồ điều trị. Nguồn tham khảo: American Society for Nutrition.

Ở những bệnh nhân suy nhược nặng, chế độ ăn giàu calo và giàu protein được ưu tiên, có thể kết hợp dinh dưỡng đường tiêu hóa (enteral feeding) hoặc dinh dưỡng tĩnh mạch (parenteral nutrition) trong trường hợp kém hấp thu. Với sụt cân chủ động, phương pháp tiếp cận là tạo thâm hụt calo vừa phải, tăng cường hoạt động thể lực và duy trì giấc ngủ chất lượng. Luyện tập sức mạnh giúp bảo toàn khối cơ, trong khi bổ sung protein giúp duy trì cân bằng nitơ.

Công thức ước tính nhu cầu năng lượng cơ bản (BMR) dùng trong điều trị dinh dưỡng:
BMR=10W+6.25H5A+SBMR = 10W + 6.25H - 5A + S Trong đó WW (kg), HH (cm), AA (tuổi), SS (nam = +5, nữ = -161). Công thức này được sử dụng rộng rãi để xác định nhu cầu calo tối thiểu mỗi ngày, từ đó xây dựng phác đồ ăn uống phù hợp.

Các bước điều trị phổ biến:

  • Điều trị nguyên nhân bệnh lý nền.
  • Xây dựng chế độ ăn giàu năng lượng và protein.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng đường ruột hoặc tĩnh mạch khi cần.
  • Kết hợp luyện tập sức mạnh để bảo toàn cơ.
  • Kiểm soát stress, cải thiện giấc ngủ.

Vai trò của dinh dưỡng trong kiểm soát cân nặng

Dinh dưỡng là yếu tố trung tâm trong quản lý cân nặng và phục hồi sau sụt cân. Để duy trì cân nặng khỏe mạnh, chế độ ăn cần cân bằng giữa ba nhóm chất chính: carbohydrate phức hợp, protein chất lượng cao và chất béo không bão hòa. Protein đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phục hồi khối cơ; chất béo tốt như omega-3 giúp giảm viêm; trong khi carbohydrate cung cấp năng lượng bền vững cho các hoạt động hằng ngày. Nguồn tham khảo: Academy of Nutrition and Dietetics.

Việc bổ sung vi chất như sắt, kẽm, vitamin D, vitamin B12 và acid folic là cần thiết để hỗ trợ các quá trình tạo máu, duy trì chức năng thần kinh và cải thiện chuyển hóa. Ở người có rối loạn hấp thu, chế độ ăn phải được điều chỉnh dựa trên tình trạng tiêu hóa và nhu cầu cụ thể. Một số người bệnh cần áp dụng các chế độ ăn đặc thù như low-FODMAP, gluten-free hoặc lactose-free tùy vào mức độ dung nạp.

Kết hợp dinh dưỡng với lối sống lành mạnh giúp tối ưu hóa hiệu quả kiểm soát cân nặng. Các thói quen sinh hoạt như ăn đúng giờ, ngủ đủ giấc, hạn chế thức ăn chế biến sẵn và duy trì vận động đều đặn giúp cơ thể cân bằng năng lượng tốt hơn. Thay đổi hành vi dài hạn luôn được khuyến nghị nhằm duy trì cân nặng ổn định và giảm nguy cơ tái sụt cân.

Danh sách thực phẩm gợi ý:

  • Protein: thịt nạc, trứng, cá, đậu, sữa.
  • Chất béo tốt: dầu oliu, quả bơ, các loại hạt.
  • Carb phức hợp: gạo lứt, yến mạch, khoai lang.
  • Thực phẩm giàu vi chất: rau xanh, trái cây đậm màu.

Ảnh hưởng của lối sống đến sụt cân

Lối sống có tác động trực tiếp đến cân nặng và sự ổn định năng lượng của cơ thể. Mức độ vận động thấp làm giảm tiêu hao năng lượng, trong khi chế độ ăn thiếu khoa học khiến cân nặng biến động thất thường. Ngủ không đủ giấc và stress kéo dài có thể làm tăng cortisol, từ đó cản trở tăng cân ở những người đang điều trị sụt cân và tăng nguy cơ mất cơ. Nguồn tham khảo: American Psychological Association.

Các yếu tố hành vi như bỏ bữa, nghiện caffeine, hút thuốc lá hoặc thức khuya làm giảm cảm giác thèm ăn theo thời gian, gây sụt cân không chủ ý. Sự mất cân bằng nhịp sinh học còn dẫn đến rối loạn tiêu hóa, giảm hấp thu và thay đổi hormone đói – no. Điều chỉnh lối sống như ăn uống đúng giờ, tăng vận động nhẹ nhàng và ngủ đủ 7–9 giờ mỗi đêm là các biện pháp thiết yếu trong phục hồi cân nặng.

Một số ảnh hưởng của lối sống:

  • Mất ngủ → giảm chuyển hóa, giảm cảm giác thèm ăn.
  • Stress → tăng cortisol, tăng phân giải protein và giảm thèm ăn.
  • Hút thuốc → ức chế khẩu vị và gây sụt cân kéo dài.
  • Bỏ bữa → làm giảm năng lượng nạp vào và gây mất cơ.

Tài liệu tham khảo

  1. NIH – National Institutes of Health. https://www.nih.gov
  2. Cleveland Clinic – Symptoms. https://my.clevelandclinic.org
  3. American Society for Nutrition. https://www.nutrition.org
  4. Academy of Nutrition and Dietetics. https://www.eatright.org
  5. American Psychological Association. https://www.apa.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sụt cân:

A rootless suture and the loss of the roots of a mountain chain: The Variscan belt of NW Iberia
Cellule MathDoc/Centre Mersenne - Tập 341 Số 2-3 - Trang 114-126
Phản Ứng Sinh Lý Của Cá Hồi Coho Non (Oncorhynchus kisutch) và Cá Hồi Cầu Vồng (Salmo gairdneri) Đối Với Căng Thẳng Do Bắt Giữ và Đông Đúc Trong Nuôi Trồng Thủy Sản Cường Độ Cao Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 33 Số 12 - Trang 2699-2702 - 1976
Việc di chuyển cá hồi coho (Oncorhynchus kisutch) dài 4–5 inch được nuôi trong nước mềm (20 ppm CaCO3) từ mật độ tải nhẹ 0.5 lb/ft3 lên 1, 2, hoặc 4 lb/ft3 (chỉ số mật độ, DI = 0.1, 0.2, 0.4, 0.8) gây ra căng thẳng đáng kể, như được chỉ ra bởi việc mất hành vi ăn uống, nhưng chỉ có những rối loạn sinh lý tối thiểu, được biểu hiện bởi việc không có tăng đường huyết hoặc giảm clorua huyết. Tuy nhiên... hiện toàn bộ
Tectonics of the Beja-Acebuches Ophiolite: a major suture in the Iberian Variscan Foldbelt
Springer Science and Business Media LLC - Tập 82 Số 3 - Trang 440-447 - 1993
Tổng số: 214   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10